Characters remaining: 500/500
Translation

heightening

Academic
Friendly

Từ "heightening" trong tiếng Anh dạng hiện tại phân từ của động từ "heighten". Từ này có nghĩa "tăng cao", "tăng thêm" hoặc "tăng cường". Khi sử dụng từ này, người ta thường nói về việc làm cho điều đó trở nên mạnh mẽ hơn, rõ ràng hơn hoặc nghiêm trọng hơn.

Định nghĩa:
  • Heightening (động từ): Làm cho cái đó cao hơn hoặc mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "The movie's music added to the heightening tension." (Âm nhạc trong bộ phim đã làm tăng thêm sự căng thẳng.)
  2. Trong ngữ cảnh vật :

    • "The heightening of the building was completed last year." (Việc tăng chiều cao của tòa nhà đã được hoàn thành năm ngoái.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị:

    • "Heightening awareness about climate change is crucial." (Tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu rất quan trọng.)
Biến thể của từ:
  • Heighten (động từ): Tăng cao, làm cho mạnh mẽ hơn.
  • Heightened (dạng quá khứ phân từ): Đã được tăng cường, đã được nâng cao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enhance: Tăng cường, làm cho tốt hơn.
  • Amplify: Khuếch đại, làm cho lớn hơn.
  • Intensify: Tăng cường, làm cho mạnh mẽ hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Heighten one's awareness: Tăng cường nhận thức của ai đó.
  • Heighten tensions: Tăng cường sự căng thẳng.
dụ nâng cao:
  • "The recent events have led to a heightening of public concern regarding safety." (Các sự kiện gần đây đã dẫn đến việc tăng cường mối quan tâm của công chúng về an toàn.)

  • "As the deadline approached, the heightening pressure began to affect the team's performance." (Khi thời hạn đến gần, áp lực tăng cường bắt đầu ảnh hưởng đến hiệu suất của đội.)

Kết luận:

Từ "heightening" một từ hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng của cảm xúc, tình huống hoặc trạng thái.

Adjective
  1. tăng cao, tăng thêm, tăng cường

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "heightening"