Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for head-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
khâu
khỏe khoắn
mục
ngăn cản
cẩu thả
nhè
chí
cật lực
đằng thằng
đề xuất
nhặm lẹ
ngày
chí thú
bận bịu
cẳng
phiên
cần mẫn
rúc
hào hứng
ngửa
cạo
chúc
ra
rộn
nghiệm
ba hoa
chí tử
dở dang
hững
ngóng
nê
bắt tay
bế tắc
ngược lại
ấm ớ
bao hàm
béng
bảo thủ
beng
chụp
chuồn chuồn
ăn không
ngày rày
bế
hăng say
ngoảnh lại
bảo tàng
cẩn thận
cất
đề tựa
chuyên cần
bỏ
chăm chú
bàn giấy
choàng
ngót
giập mật
ngả
buổi
nghiêng
chê trách
ma
rỗng tuếch
chân chỉ
chiếu lệ
bệ
phóng đại
cản trở
sặc gạch
bứt
bổ
bù
sáng
chấn chỉnh
bày vẽ
ăn thua
nài
hình thức
khỏe
bôi
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last