Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

haver

/'heivə/
Academic
Friendly

Từ "haver" trong tiếng Anh một từ khá ít gặp trong tiếng Anh hiện đại thường được coi tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không chính thức. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, các cách sử dụng, dụ minh họa.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Haver" thường được dùng để chỉ những câu chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, hoặc chuyện vớ vẩn. có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những điều không giá trị hoặc không thật.
  • Nội động từ: "Haver" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động nói nhảm nhí, nói lăng nhăng hoặc nói vớ vẩn.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The movie was just a haver; it didn't make any sense at all." (Bộ phim chỉ một chuyện nhảm nhí; không ý nghĩa cả.)
  2. Nội động từ:

    • "He was having on about his adventures, but they sounded like a haver." (Anh ta đang nói nhảm về những cuộc phiêu lưu của mình, nhưng nghe giống như là chuyện vớ vẩn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ "haver" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ đồng nghĩa như "nonsense", "rubbish", hoặc "drivel".
  • Các từ gần giống khác có thể "blather" (nói nhảm), "babble" (nói lảm nhảm) cũng có nghĩa tương tự.
Các cách sử dụng nâng cao:

Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "haver" để thể hiện sự không đồng tình với những người khác nói: - "I can't believe he would say such a haver in front of everyone." (Tôi không thể tin rằng anh ta lại nói những chuyện nhảm nhí như vậy trước mặt mọi người.)

Từ đồng nghĩa:
  • Nonsense: chuyện nhảm nhí.
  • Rubbish: đồ rác, chuyện vớ vẩn.
  • Drivel: nói nhảm, chuyện lăng nhăng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "haver", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Talk nonsense": nói nhảm nhí.
    • "Shoot the breeze": nói chuyện phiếm, thường về những vấn đề không quan trọng.
Kết luận:

"Haver" một từ thú vị để mô tả những câu chuyện hoặc lời nói không giá trị. Tuy nhiên, không phải từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm thấy trong các tài liệu học tập chính thức.

danh từ
  1. (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
nội động từ
  1. (Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn

Similar Spellings

Words Containing "haver"

Comments and discussion on the word "haver"