Characters remaining: 500/500
Translation

note-shaver

/'nout,ʃeivə/
Academic
Friendly

Từ "note-shaver" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ. Nghĩa của từ này "người cho vay nặng lãi", tức là một người hoặc tổ chức cho vay tiền với lãi suất rất cao, thường hơn mức lãi suất hợp pháp hoặc công bằng. Họ thường nhắm đến những người cần tiền gấp không nhiều lựa chọn khác.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He went to a note-shaver because he needed money quickly." (Anh ấy đã đến một người cho vay nặng lãi cần tiền gấp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people fall into debt traps when they borrow from note-shavers, as the interest rates can be exorbitant." (Nhiều người rơi vào bẫy nợ khi vay tiền từ những người cho vay nặng lãi, lãi suất có thể rất cao.)
Biến thể từ gần giống:
  • Loan shark: Cũng có nghĩa tương tự với "note-shaver", nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn.

    • dụ: "Loan sharks often target vulnerable individuals." (Những người cho vay nặng lãi thường nhắm đến những người dễ bị tổn thương.)
  • Predatory lending: Nghĩa "cho vay bóc lột", chỉ những hình thức cho vay với điều kiện rất bất lợi cho người vay.

    • dụ: "Predatory lending practices can lead to financial ruin for many families." (Các thực hành cho vay bóc lột có thể dẫn đến sự phá sản tài chính cho nhiều gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp , có thể nói về việc cấm hoặc quy định các hoạt động của note-shavers:
    • "The government has implemented stricter regulations to combat the practices of note-shavers." (Chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn để chống lại các hoạt động của những người cho vay nặng lãi.)
Một số idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • "In over one's head": Nghĩa rơi vào tình huống khó khăn, đặc biệt về tài chính.

    • dụ: "He got in over his head with the note-shaver and now he can't pay his debts."
  • "Pay the piper": Nghĩa phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình, thường về tài chính.

    • dụ: "If you borrow from a note-shaver, you will eventually have to pay the piper."
Tóm lại:

"Note-shaver" một từ để chỉ những người cho vay nặng lãi, thường đi kèm với những rủi ro lớn về tài chính cho người vay.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi

Comments and discussion on the word "note-shaver"