Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for haut-le-coeur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
công tích
bé miệng
lõi
tháp tùng
chơi trèo
nghếch mắt
thượng giới
ngẩng mặt
cao nghều
lẩu
hách dịch
kì công
hạng nặng
to cao
giật mình
lêu nghêu
hứng
ruột ngựa
chề chề
nghễu
nghều
mở cờ
bay bổng
đổi vai
tột mực
to mồm
đài
ngũ tạng
nhẹ nợ
se lòng
rầu lòng
chay lòng
mong ước
vùn
rất mực
kiêu
thử lòng
thảm thiết
để lòng
khúc nhôi
cổ thìa
lòng thành
thuộc lòng
vô lương
trung tâm điểm
dốc lòng
nỗi lòng
đan tâm
tấm son
phổi bò
đành chịu
nêu tên
há nỡ
để dạ
tiểu tâm
được lòng
từ tâm
hết lòng
băng tâm
tềnh toàng
ý trung nhân
tốt bụng
tấc vàng
đáy lòng
phóng thanh
tận dụng
quả tim
lòng vàng
tấm lòng
vấn tâm
đành lòng
đang
thập phương
chót vót
loa
thượng hạ
chân tâm
đọc thuộc lòng
nhất tâm
cho hay
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last