Từ tiếng Anh "haunted" là một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả những nơi hoặc tình huống mà người ta tin rằng có ma hoặc linh hồn của những người đã khuất. Từ này có nguồn gốc từ động từ "haunt", có nghĩa là "xuất hiện thường xuyên" hoặc "quấy rối".
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Haunt (động từ): xuất hiện, quấy rối.
Haunting (tính từ): có sức ám ảnh, thường được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc khó quên.
Ghostly: có ma, như ma.
Spooky: đáng sợ, rùng rợn.
Haunt someone’s dreams: ám ảnh giấc mơ của ai đó.
Haunt the halls: ám ảnh những nơi chốn, thường để chỉ một nơi có nhiều kỷ niệm buồn.