Jump to user comments
tính từ
- (toán học) điều hoà
- harmonic function
hàm điều hoà
- (âm nhạc) hoà âm
- harmonic interval
quâng hoà âm
danh từ
- (vật lý) hoạ ba; hoạ âm
- fundamental harmonic
hoạ ba cơ bản
- first harmonic
hoạ ba thứ nhất
- second harmonic
hoạ ba thứ hai
- even harmonic
hoạ ba chãn
- (toán học) hàm điều hoà
- spherical harmonic
hàm điều hoà cầu