Jump to user comments
phó từ
- khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn
- to be hardly treated
bị đối xử khắc nghiệt
- vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải
- he had hardly spoken when...
nó vừa mời nói thì...
- hầu như không
- hardly a day passes but...
hầu như không có ngày nào mà không...
- hardly ever
hầu như không bao giờ