Characters remaining: 500/500
Translation

handsome

/'hænsəm/
Academic
Friendly

Từ "handsome" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của một người, đặc biệt đàn ông. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Đẹp trai: "Handsome" thường được dùng để chỉ một người đàn ông ngoại hình hấp dẫn, với các đặc điểm như khuôn mặt cân đối, cơ thể khỏe mạnh.

    • dụ: He is a handsome man. (Anh ấy một người đàn ông đẹp trai.)
  2. Tốt đẹp, hào phóng: Từ này cũng có thể mô tả những hành động, cách đối xử tốt đẹp rộng rãi.

    • dụ: The charity received a handsome donation. (Tổ chức từ thiện đã nhận được một khoản đóng góp hào phóng.)
  3. Lớn, đáng kể: "Handsome" có thể được dùng để mô tả một cái đó lớn hoặc đáng kể.

    • dụ: He made a handsome profit from his investments. (Anh ấy đã kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ các khoản đầu của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Handsome is that handsome does": Đây một câu tục ngữ có nghĩa vẻ đẹp bên ngoài không quan trọng bằng những người đó thực sự làm. Điều này nhấn mạnh rằng phẩm chất tốt đẹp hành động của một người quan trọng hơn ngoại hình.
    • dụ: Remember, handsome is that handsome does; kindness matters more than looks. (Hãy nhớ rằng đẹp nết hơn đẹp người; lòng tốt quan trọng hơn vẻ bề ngoài.)
Các biến thể của từ:
  • Handsomely (trạng từ): Hành động một cách hào phóng hoặc đẹp đẽ.

    • dụ: He was handsomely rewarded for his efforts. (Anh ấy được thưởng hào phóng cho những nỗ lực của mình.)
  • Handsomeness (danh từ): Đặc điểm đẹp trai.

    • dụ: His handsomeness made him the center of attention. (Vẻ đẹp trai của anh ấy đã khiến anh trở thành tâm điểm chú ý.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Attractive: Hấp dẫn, có thể dùng cho cả nam nữ.
  • Good-looking: Đẹp trai, xinh gái, có thể chỉ ngoại hình không nhất thiết phải nhấn mạnh đến vẻ đẹp bên trong.
  • Charming: Quyến rũ, sức hấp dẫn cá nhân.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Beauty is in the eye of the beholder": Vẻ đẹp nằm trong con mắt của người ngắm nhìn, nghĩa mỗi người cách nhìn khác nhau về cái đẹp.
  • "Look good": Nhìn đẹp, có thể chỉ ngoại hình hoặc trang phục.
Tóm lại:

Từ "handsome" không chỉ dùng để mô tả vẻ đẹp của một người đàn ông, còn có thể chỉ những hành động tốt đẹp đáng kể.

tính từ
  1. đẹp
    • a handsome man
      người đẹp trai
  2. tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu
    • a handsome treament
      cách đối xử rộng rãi, hào phóng
  3. lớn, đáng kể
    • a handsome fortune
      tài sản lớn
Idioms
  • handsome is that handsome does
    đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói

Comments and discussion on the word "handsome"