Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hanche
Jump to user comments
{{hanche}}
danh từ giống cái
  • háng, hông
  • (giải phẫu) học khớp háng
  • vai (lọ)
    • les poings sur la hanche
      xem poing
Related search result for "hanche"
Comments and discussion on the word "hanche"