Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hamstring
/'hæmstriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) gân kheo
ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/
  • cắt gân kheo cho què
  • (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
Related search result for "hamstring"
Comments and discussion on the word "hamstring"