Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
halting
Jump to user comments
Adjective
  • ngập ngừng, do dự, ngắt quãng
  • bị tật ở chân, hay bàn chân; khập khiễng, què, tập tễnh
Related words
Related search result for "halting"
Comments and discussion on the word "halting"