Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hai in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đan Thai (cửa bể)
bào thai
bán khai
Bảo Nhai
công khai
Cầu Hai
chai
Châu Thai
Chư A Thai
cung khai
giêng hai
hai
hai bảy
hai câu này ý nói
hai Kiều
hai kinh
hai lòng
hai lần cáo thú
Hai mươi bốn thảo
hai rằm
hai tiên
hoang thai
kê khai
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
khai
khai ấn
khai đao
khai báo
khai bút
khai chiến
khai diễn
khai giảng
khai hóa
khai hạ
khai hấn
khai học
khai hỏa
khai hội
khai hoa
khai hoang
khai huyệt
khai khẩn
khai khẩu
khai khoáng
khai mào
khai mù
khai mạc
khai mỏ
khai phá
khai phóng
khai phục
khai phục
khai phong
khai phương
khai quang
khai quật
khai quốc
khai sanh
khai sáng
khai sinh
khai sơn
khai táng
khai tâm
khai tử
khai thác
khai thông
khai thiên lập địa
khai trừ
khai triển
khai trường
khai trương
khai vị
khai xuân
khó nhai
khoan thai
Kim âu, Hoa Nhai
lai nhai
lan nhai
lòng mốt lòng hai
ly khai
First
< Previous
1
2
Next >
Last