Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last
hán
hán hóa
hán học
hán ngữ
hán tự
hán tộc
hán thư
hán văn
hán việt
háng
hánh nắng
háo
háo hức
háo khí
hát ả đào
hát đùm
hát bài chòi
hát bóng
hát bắc
hát bộ
hát bội
hát cô đầu
hát cải lương
hát chèo
hát giặm
hát hỏng
hát tuồng
hát xẩm
hát xướng
háu
háu ăn
háu đói
háy
hâm
hâm hấp
hâm hẩm
hâm mộ
hâm nóng
hân hạnh
hân hoan
hây
hây hây
hây hẩy
hãi
hãi hùng
hãm
hãm hại
hãm hiếp
hãm màu
hãm mình
hãm nhạy
hãm tài
hãn hữu
hãn mạn
hãng
hãng buôn
hãnh diện
hãnh tiến
hão
hão huyền
hãy
hãy còn
hè
hè hụi
hèm
hèm hẹp
hèn
hèn chi
hèn gì
hèn hạ
hèn kém
hèn mạt
hèn mọn
hèn nào
hèn nhát
hèn yếu
hèo
hé
hũ
hé mở
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last