Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
111
112
113
114
115
116
117
Next >
Last
sưng phổi
sương phụ
ta thán
tai hùm
tai hại
tai hồng
tai mũi họng
tam giác châu
tam hình
tam hùng
tam hợp
tam khôi
tam nhị
tam tam chế
tam thất
tam thế
tam thừa
tam thể
tang chế
tang chứng
tang phục
tanh hôi
tao nhã
tay thợ
tà hành
tà khí
tài chính
tài hóa
tài khóa
tài nghệ
tài phán
tài phú
tàn hại
tàn khốc
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàng hình
tàu chợ
tác hại
tác họa
tác hợp
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
tác thành
tái hôn
tái hợp
tái hồi
tái phát
tái phạm
tái quân sự hóa
tái thẩm
tái thế
tán thành
tâm hồn
tâm khảm
tâm lí chủ nghĩa
tâm lí học
tâm nhĩ
tâm phúc
tâm phục
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tâm thần học
tâm thể
tân chủ
tân dân chủ
tân giai nhân
tân hôn
tân học
tân khách
tân khổ
tân nhân
tân thế giới
tân thời
tâng hẩng
tây học
First
< Previous
111
112
113
114
115
116
117
Next >
Last