Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
ghẽ
ghế
ghế đẩu
ghế đẳng
ghế điện
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế mây
ghế ngựa
ghế trường kỷ
ghế vải
ghế xích đu
ghế xếp
ghếch
ghềnh
Ghềnh Thái
ghềnh Thái
ghểnh cổ
ghệt
ghe chài
ghe hầu
ghen ghét
ghi chép
ghi chú
ghi nhớ
gia chính
gia chủ
gia hào
gia hình
gia hạn
gia khách
gia nhân
gia nhập
gia pháp
gia pháp
gia phả
gia thất
gia thất
gia thần
gia thần
gia thế
giai nhân
giai phẩm
giam hãm
gian hùng
gian khổ
gian phụ
gian tham
gian thần
giang hà
Giang Hán
giang hồ
giao hảo
giao hẹn
giao hợp
giao hữu
giao hội
giao phó
giao thông
giao thời
giao thừa
già họng
già khọm
già khụ
giày mõm nhái
giá phỏng
giá thành
giá thú
giá thử
giá thị trường
giá trị đổi chác
giá trị thặng dư
giám hộ
giám khảo
giám thị
giáng chức
giáng chỉ
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last