Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hỗn hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Tập hợp của nhiều chất trộn lẫn với nhau. 2. t. Có nhiều thành phần làm việc với nhau: ủy ban hỗn hợp.
Related search result for "hỗn hợp"
Comments and discussion on the word "hỗn hợp"