Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hổi in Vietnamese - French dictionary
bạo phổi
bổi hổi
chổi
chổi đót
chổi cọ
chổi chà
chổi góp
chổi lông
chổi lúa
chổi rễ
chổi sể
chổi tre
hang phổi
hôi hổi
hổi
màng phổi
nóng hổi
nấm chổi
phổi
phổi bò
rượu chổi
sao chổi
sưng phổi
thổi
thổi mòn
thổi nấu
thổi ngạt
thổi phồng
tiếng thổi