Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for học in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm học
âm vị học
ấn học
ăn học
đại học
đại số học
đạo đức học
đốc học
địa chấn học
địa hóa học
địa lý học
độc chất học
động học
động vật học
điện từ học
điện tử học
bài học
bào chế học
bác học
bạn học
bản đồ học
bản thể học
bảo tàng học
bỏ học
bệnh căn học
bịnh học
bộ học
băng hà học
bom hóa học
cao học
có học
cổ học
châm chọc
chòng chọc
chọc
chọc ghẹo
chọc giận
chọc lét
chọc tức
chọc tiết
chiêm tinh học
dân tộc học
dạy học
dịch tễ học
di truyền học
du học
du học sinh
dược học
giáo dục học
giáo học
hán học
hình học
hình nhi thượng học
hóa học
hải dương học
hằn học
học
học ôn
học đòi
học đường
học bạ
học bổng
học cụ
học chính
học gạo
học giả
học hàm
học hành
học hỏi
học hiệu
học khóa
học lỏm
học lực
học mót
học phái
học phí
học phiệt
học quan
học sinh
học tập
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last