Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
học xá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (id.). Trường học lớn, có nơi ăn ở cho học sinh.
Related search result for "học xá"
Comments and discussion on the word "học xá"