Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
học bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Một trong sáu bộ trong triều đình nhà Nguyễn, coi việc học và thi cử.
Related search result for "học bộ"
Comments and discussion on the word "học bộ"