Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hẻo lánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. ở nơi khuất nẻo, ít người qua lại: vùng núi hẻo lánh một làng hẻo lánh ở miền rừng.
Related search result for "hẻo lánh"
Comments and discussion on the word "hẻo lánh"