Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hận in Vietnamese - Vietnamese dictionary
an phận
ân hận
đảm nhận
bạc phận
bổn phận
bộ phận
cam phận
công nhận
cừu hận
chấp nhận
chận
chứng nhận
danh phận
giấy chứng nhận
hải phận
hận
hối hận
ký nhận
không phận
lửa hận
mạo nhận
ngộ nhận
nhìn nhận
nhần nhận
nhận
nhận định
nhận biết
nhận chìm
nhận diện
nhận lời
nhận mặt
nhận ra
nhận thấy
nhận thức
nhận thức luận
nhận thực
nhận xét
nuốt hận
oán hận
phúc phận
phận
phận bạc
phận sự
Phận tóc da
phủ nhận
số phận
tủi phận
thân phận
thân phận ngoại giao
thú nhận
thận
Thận Huy
thận trọng
thủ phận
thủy phận
thừa nhận
thu nhận
tiếp nhận
truy nhận
trường hận ca
tuyết hận
uất hận
Vũ Khâm Thận
vô thừa nhận
xác nhận