Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hất in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thất sủng
thất tán
thất tình
thất tín
thất tịch
thất tha thất thểu
thất thanh
thất thân
thất thần
thất thế
thất thủ
thất thểu
thất thố
thất thiệt
thất thu
thất thường
thất tiết
thất tinh
thất toán
thất trận
thất trinh
thất truyền
thất tuần
thất tung
thất vận
thất vọng
thất xuất
thất ước
thực chất
thể chất
thống nhất
thiên chất
thuần chất
thuần nhất
tinh chất
toàn biến chất
trung thất
trước nhất
tư chất
tư thất
vạn nhất
vật chất
vật chất
vật chất chủ nghĩa
vật chất hóa
vong gia thất thổ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last