Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hất in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nội thất
ngục thất
nguyên chất
nguyên sinh chất
nhất
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhất giáp
nhất hạng
nhất là
nhất lãm
nhất loạt
nhất luật
nhất mực
nhất nguyên
nhất nguyên chế
nhất nguyên luận
nhất quán
nhất quyết
nhất sinh
nhất tâm
nhất tề
nhất thần giáo
nhất thời
nhất thống
nhất thiết
nhất trí
nhất viện chế
phân chất
phảng phất
phất
phất phới
phất phơ
phất trần
phẩm chất
phức chất
song thất lục bát
tam thất
tâm thất
tính chất
tôn thất
tù thất
tạp chất
tế bào chất
tết nhất
tố chất
tổn thất
thanh thất
thánh thất
thất
thất ý
thất đảm
thất đức
thất bát
thất bại
thất bảo
thất cách
thất cử
thất chí
thất cơ
thất gia
thất hòa
thất học
thất hứa
thất hiếu
thất khiếu
thất kinh
thất lạc
thất lễ
thất lộc
thất luật
thất ngôn
thất nghiệp
thất nhân tâm
thất niêm
thất phẩm
thất phu
thất sách
thất sắc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last