Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạn in Vietnamese - English dictionary
đúng hạn
đại hạn
đức hạnh
định hạn
bạc hạnh
bất hạnh
chạn
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chẳng hạn
giới hạn
hân hạnh
hạn
hạn định
hạn độ
hạn canh
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hạn mức
hạn ngạch
hạng
hạng bình
hạng mục
hạng mục công trình
hạng người
hạng thứ
hạng ưu
hạnh
hạnh đào
hạnh kiểm
hạnh ngộ
hạnh nhân
hạnh phúc
hảo hạng
hữu hạn
hiếu hạnh
khạng nạng
khệnh khạng
khổ hạnh
nữ hạnh
nhạn
nhất hạng
nhặt nhạnh
phân hạng
phòng hạn
phạn
phạn điếm
Phạn học
Phạn ngữ
phạng
phẩm hạnh
quá hạn
quyền hạn
số hạng
siêu hạn
thạnh
thượng hạng
vinh hạnh