Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hùng hục
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. Cắm cúi mải miết một cách thiếu suy nghĩ tính toán: Hùng hục làm cả ngày mà vẫn hỏng việc.
Related search result for
"hùng hục"
Words pronounced/spelled similarly to
"hùng hục"
:
hoang hoác
Hoàng Hạc
hồng hạc
hồng hộc
hùng hục
hừng hực
Words contain
"hùng hục"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Hùng Vương
anh hùng
hào hùng
hùng biện
oai hùng
yêng hùng
hùng cường
Hồn mai
Văn Lang
hùng hục
more...
Comments and discussion on the word
"hùng hục"