Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hôn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
quần hôn
ranh khôn
rỗng không
răng khôn
số không
tái hôn
tân hôn
tên lửa không đối đất
tục hôn
từ hôn
từ thông
từ thông kế
thành hôn
thái không
thám không
thôn
thôn ấp
thôn ổ
thôn dân
thôn dã
thôn nữ
thôn quê
thôn tính
thôn trang
thôn xã
thôn xóm
thông
thông đạt
thông đất
thông đỏ
thông đồng
thông điệp
thông đường
thông bá hương
thông báo
thông báo hạm
thông bạch
thông bệnh
thông biển
thông cáo
thông công
thông cảm
thông dâm
thông dụng
thông dịch
thông gia
thông gian
thông giám
thông gió
thông hành
thông hiểu
thông hiệu
thông hơi
thông khí
thông lò
thông lệ
thông lệnh
thông linh
thông manh
thông minh
thông mưu
thông ngôn
thông nghĩa
thông nho
thông phán
thông phong
thông qua
thông sức
thông sử
thông sự
thông số
thông suốt
thông tín viên
thông tấn
thông tầm
thông tỏ
thông tục
thông thái
thông thênh
thông thạo
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last