Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hóa giá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hoá giá đgt (H. hoá: của cải; giá: giá cả) ấn định giá cả: Chủ trương hoá giá một số nhà của nhà nước để bán cho tư nhân.
Related search result for "hóa giá"
Comments and discussion on the word "hóa giá"