Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hòn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Từ đặt trước những danh từ chỉ những vật có hình tròn hoặc kết lại thành một khối gọn : Hòn ngọc ; Hòn bi ; Hòn đất ; Hòn gạch. 2. Cù lao nhỏ : Hòn Cau ; Hòn Mê.
Related search result for
"hòn"
Words pronounced/spelled similarly to
"hòn"
:
han
hàn
hàn
Hán
Hán
hạn
hằn
hẳn
hắn
hận
more...
Words contain
"hòn"
:
đề phòng
bồ hòn
chòng chành
chòng chọc
chòng ghẹo
hòn
hòn dái
Hòn Tre Lớn
hòng
khuê phòng
more...
Words contain
"hòn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hòn
Bến Gối
Cô Tô
Côn Đảo
đè
Cam Ranh
Bà Lụa
Cửa Lục
đắng
Tam Đảo
more...
Comments and discussion on the word
"hòn"