Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hò la
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. La lên cùng một lúc ầm ĩ và kéo dài để cổ vũ hoặc phản đối. Hò la, cổ vũ các đô vật.
Related search result for "hò la"
Comments and discussion on the word "hò la"