French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (vị) anh hùng
- Héros national
anh hùng dân tộc
- nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện)
- Héros de roman
nhân vật nam chính trong tiểu thuyết
- Héros du jour
nhân vật đang được chú ý