Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hâm in Vietnamese - French dictionary
đá nam châm
cao thâm
châm
châm biếm
châm cứu
châm chích
châm chọc
châm chước
châm ngôn
hâm
hâm hấp
hâm hẩm
hâm mộ
hâm nóng
khâm
khâm liệm
khâm mạng
khâm phục
khâm sai
khâm sứ
khâm thiên giám
lâm thâm
nam châm
nhâm
nhâm nhấp
nhâm nhẩm
nhĩ châm
phương châm
tình thâm
thâm
thâm ảo
thâm ý
thâm độc
thâm canh
thâm cung
thâm dạ
thâm giao
thâm hụt
thâm hiểm
thâm khuê
thâm mưa thâm
thâm nghiêm
thâm nhập
thâm nhiễm
thâm nho
thâm niên
thâm quầng
thâm sì
thâm sinh
thâm tâm
thâm tình
thâm tím
thâm tạ
thâm thù
thâm thúy
thâm thấp
thâm thẫm
thâm thủng
thâm trầm
thâm u
thâm uyên
thâm xịt
uyên thâm
uyên thâm