Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for háng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
giạng háng
háng
Hoàng Thúc Kháng
khang kháng
kháng
Kháng (dân tộc)
Kháng (tiếng)
Kháng Ái
Kháng Đón
kháng án
kháng độc tố
Kháng Bung
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
Kháng Dống
Kháng Hốc
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiễm
Kháng Quảng Lâm
kháng sinh
kháng thể
Kháng Xúa
láng cháng
ngày tháng
Ngày tháng trong bầu
nháng
Ninh Kháng
phản kháng
sang tháng
tháng
Tháng
tháng cận điểm
tháng chạp
tháng giêng
tháng một
tháng ngày
Thúc Kháng
thấy tháng