Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for há in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
phê phán chủ nghĩa
phòng khách
phòng khám
phó thác
phóng pháo
phạm pháp
phản hiến pháp
phản kháng
phản pháo kích
phụ chánh
phốp pháp
phe phái
phi pháo
phi pháp
phong thái
phong thánh
phung phá
phương pháp
phương pháp học
phương pháp luận
quan khách
quang liệu pháp
quang phát quang
quát tháo
quân pháp
quê khách
quấy phá
quốc khánh
quốc pháp
rau cháo
rạp hát
rượu chát
sai phái
sắc thái
sống thác
sốt phát ban
sinh thái
sinh thái học
sơn pháo
ta thán
tài phán
tàn phá
tái phát
tân khách
tên thánh
tính phác
tôn phái
tông phái
tập quán pháp
từ pháp
tự bốc cháy
tự phát
thau tháu
thá
thác
thác loạn
thác sinh
thách
thách đố
thách cưới
thách thức
thái
thái âm
thái ấp
thái ất
thái độ
thái bình
thái bảo
thái công
thái cực
thái cực quyền
thái cổ
thái dương
thái dương hệ
thái giám
thái hậu
thái học sinh
thái hoà
thái hư
thái không
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last