Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hàn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
an nhàn
anh chàng
ấn hành
ăn hàng
đèo hàng
đô thành
đầu hàng
đắt hàng
đặt hàng
ban hành
bán thành phẩm
báo hàng ngày
bình hành
bình thành
bôn hành
bạn hàng
bạo hành
bảo hành
bần hàn
bộ hành
cá hàng chài
cây hàng
cảm hàn
cấm thành
cấu thành
cầu hàng không
cử hành
cửa hàng
cực hàn
chàng
chàng hảng
chàng màng
chàng mạng
chàng ràng
chàng rể
chàng trai
chành
chành bành
chành chành
chành chạnh
chành chọe
chào hàng
châu thành
chão chàng
chí thành
chấp hành
chẫu chàng
chững chàng
chịu hàng
chi chi chành chành
chiêu hàng
cơ hàn
dọn hàng
dỡ hàng
dụ hàng
diễn hành
du hành
dưa hành
dưỡng thành
gian hàng
giấy thông hành
hàn
hàn ôn
hàn đới
hàn điện
hàn gắn
hàn gia
hàn huyên
hàn khẩu
hàn lâm
hàn luật
hàn mặc
hàn nho
hàn rèn
hàn sĩ
hàn thử biểu
hàn thực
hàn the
hàn vi
hàn xì
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last