Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hàn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
hành tinh
hành trang
hành trình
hành trình kí
hành trình kế
hành tung
hành vân
hành văn
hành vi
hành vi chủ nghĩa
hành viện
hành xác
họ hàng
học hành
họp hành
hợp thành
hiện hành
hoàn thành
hoành hành
khàn
khàn khàn
khách hàng
khánh thành
khí thành
khẽ khàng
khởi hành
khung thành
khuynh thành
kiện hàng
lai hàng
làm hàng
làng nhàng
lão thành
lòng thành
lạc thành
lữ hành
lộng hành
lưu hành
máy hàn
mặt hàng
mở hàng
mỏ hàn
mối hàng
miên hành
mua hàng
nông nhàn
nằm khàn
nội thành
ngang hàng
ngân hàng
ngũ hành
ngôn hành
ngọc hành
ngoại thành
nhà hàng
nhàn
nhàn đàm
nhàn cư
nhàn du
nhàn hạ
nhàn lãm
nhàn nhạt
nhàn rỗi
nhàn tản
nhàng nhàng
nhành
nhẹ nhàng
nhịp nhàng
nhộn nhàng
nhiệt thành
nước hàng
phàn nàn
phành phạch
phát hành
phũ phàng
phó thương hàn
phi hành đoàn
phi hành vũ trụ
phong hàn
phong thành
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last