Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hàn vi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. hàn: lạnh; vi: nhỏ nhoi) Nghèo hèn, không có địa vị gì trong xã hội: Trong quân có lúc vui vầy, thong dong mới kể sự ngày hàn vi (K).
Related search result for "hàn vi"
Comments and discussion on the word "hàn vi"