Characters remaining: 500/500
Translation

gồng

Academic
Friendly

Từ "gồng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng:

"Gồng" hai nghĩa chính:

2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Gồng người lên:

    • Cụm từ này thường được sử dụng khi một người cố gắng thể hiện sức mạnh hoặc sự kiên trì. dụ:
  • gồng:

    • Cụm từ này thường dùng để chỉ người khả năng tự vệ hoặc kỹ năng thuật. dụ:
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Gánh": cũng có nghĩa liên quan đến việc mang vác.
    • "Nâng": chỉ hành động nâng một vật lên, không nhất thiết phải dùng đòn gánh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Căng ": có nghĩa tương tự trong việc dồn sức làm cho bắp thịt nổi lên.
    • "Chống cự": có thể liên quan đến việc sử dụng sức mạnh để không bị đánh.
4. Lưu ý:
  • "Gồng" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa người nói muốn truyền đạt. Trong thể thao, "gồng" thường liên quan đến việc tăng cường sức mạnh, trong khi trong cuộc sống hàng ngày, có thể liên quan đến việc mang vác đồ vật.
  1. 1 đg. Mang chuyển đồ vật bằng cách mắc vào một đầu đòn gánh.
  2. 2 I đg. Dồn sức làm cho các bắp thịt nổi lên rắn lại. Gồng người lên.
  3. II d. Thuật lên , cho có thể làm cho đánh vào người không biết đau, thậm chí chém không đứt. Ông ta , gồng, không ai đánh lại.

Comments and discussion on the word "gồng"