Characters remaining: 500/500
Translation

gươm

Academic
Friendly

Từ "gươm" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một loại khí. Đây một loại binh khí cán ngắn, lưỡi dài sắc, đầu nhọn, thường được sử dụng để đâm, chém. Gươm thường hình dạng thẳng được làm bằng kim loại, có thể được trang trí hoặc khắc họa những hình ảnh đẹp.

dụ sử dụng từ "gươm":
  1. Câu đơn giản: "Người chiến sĩ cầm gươm trong tay."

    • Trong câu này, "gươm" được dùng để chỉ khí người chiến sĩ đang nắm.
  2. Câu nâng cao: "Trong các truyền thuyết, gươm biểu tượng của sức mạnh danh dự."

    • đây, "gươm" không chỉ khí còn mang ý nghĩa biểu trưng cho những giá trị cao quý.
Các biến thể của từ "gươm":
  • Gươm vàng: Thường chỉ một loại gươm được làm bằng kim loại quý, giá trị cao hơn về mặt vật chất biểu tượng.
  • Gươm nhọn: Nhấn mạnh vào đặc điểm đầu nhọn của gươm, thường được dùng trong các câu mô tả hoặc văn chương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiếm: một loại khí giống gươm nhưng thường lưỡi cong hoặc một số đặc điểm khác. Kiếm có thể được xem đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng gươm kiếm những đặc điểm riêng biệt.
  • Dao: một loại khí khác, thường nhỏ hơn gươm, nhưng cũng có thể sử dụng để đâm, chém.
Các cách sử dụng khác:
  • Gươm trong văn hóa dân gian: Gươm thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian, truyền thuyết, hoặc trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự dũng cảm của các nhân vật.
  • Gươm trong nghệ thuật: Gươm có thể được sử dụng như một biểu tượng trong hội họa hoặc điêu khắc, thể hiện sức mạnh hoặc sự bảo vệ.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "gươm," cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các loại khí khác như kiếm hoặc dao. Mỗi loại khí đều đặc điểm cách sử dụng riêng.
  1. d. Binh khí cán ngắn, lưỡi dài sắc, đầu nhọn, dùng để đâm, chém.

Comments and discussion on the word "gươm"