Characters remaining: 500/500
Translation

gôn

Academic
Friendly

Từ "gôn" trong tiếng Việt có nghĩa là "khung thành" trong môn thể thao bóng đá (soccer). Đây nơi cầu thủ phải đưa bóng vào để ghi điểm (hay còn gọi là ghi bàn). Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bóng đá, có thể hiểu một phần rất quan trọng của trò chơi này.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Gôn" khung thành, nơi các cầu thủ tấn công sẽ cố gắng đưa bóng vào để ghi điểm.
  • Người giữ gôn: Người chơi đảm nhiệm vị trí này gọi là "thủ môn" (goalkeeper), họ nhiệm vụ ngăn chặn không cho bóng vào gôn.
  • Cách sử dụng: Từ "gôn" có thể được sử dụng trong nhiều câu khác nhau liên quan đến bóng đá.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cầu thủ đã sút bóng vào gôn."
    • "Thủ môn đã cản phá thành công sút vào gôn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong trận đấu hôm qua, đội xanh đã ghi được ba gôn."
    • "Khi đối mặt với gôn trống, anh ấy vẫn không thể ghi bàn."
Các biến thể của từ:
  • "Gôn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nhưng cũng có thể thấy từ này trong các câu nói thông thường khi nói về bóng đá.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Khung thành" từ chính xác hơn để chỉ cấu trúc vật của gôn.
  • Từ đồng nghĩa: "Ghi bàn" (to score a goal) có thể được coi đồng nghĩa trong ngữ cảnh ghi điểm vào gôn.
Lưu ý:
  • "Gôn" không được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài bóng đá.
  • Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể nghe "gôn" được dùng để chỉ những mục tiêu hoặc thành công trong các lĩnh vực khác, nhưng đây cách sử dụng không chính thức thường chỉ trong giao tiếp thường ngày.
  1. dt (Anh: goal) Khung thành trong cuộc đá bóng: Người giữ gôn rất tài.

Comments and discussion on the word "gôn"