Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gueusailler
Jump to user comments
nội động từ (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ)
  • sống cuộc đời ăn xin
  • đi lại với bọn ăn xin
Related search result for "gueusailler"
Comments and discussion on the word "gueusailler"