Characters remaining: 500/500
Translation

grébiche

Academic
Friendly

Từ "grébiche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chính là "bìa cài vở" hoặc "nẹp viền" trong một số ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm in ấn hoặc đồ da.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Bìa cài vở (carnet): Là một loại bìa dùng để giữ các tài liệu, thường dòng chữ đề tên nhà in. giúp bảo vệ các trang giấy bên trong thường được sử dụng trong môi trường học tập hoặc làm việc.
  2. Nẹp viền (cuir): Trong trường hợp này, "grébiche" có thể chỉ tới phần viền của các sản phẩm làm từ da, giúp tạo sự chắc chắn bảo vệ cho sản phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh in ấn:

    • "J'ai acheté un carnet avec une belle grébiсhe." (Tôi đã mua một cuốn sổ với một bìa cài vở đẹp.)
  • Trong ngữ cảnh đồ da:

    • "La grébiсhe de ce portefeuille est en cuir de haute qualité." (Nẹp viền của chiếc này được làm từ da chất lượng cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Il est important de choisir une grébiсhe qui protègera bien vos documents." (Điều quan trọnglựa chọn một bìa cài vở sẽ bảo vệ tốt các tài liệu của bạn.)
  • "Les artisans utilisent souvent une grébiсhe solide pour leurs créations en cuir." (Những nghệ nhân thường sử dụng nẹp viền chắc chắn cho các sản phẩm bằng da của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Couverture: Bìa (tài liệu, sách, v.v.)
  • Reliure: Bìa sách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sách in ấn.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến "grébiche", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc bảo vệ tài liệu như "mettre sous couverture" (đặt dưới bìa) khi nói về việc bảo vệ hoặc lưu giữ tài liệu.
Lưu ý phân biệt:
  • Bạn cần chú ý rằng "grébiche" chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến in ấn đồ da. Trong khi đó, các từ như "couverture" hay "reliure" có thể mang nghĩa rộng hơn có thể áp dụng cho nhiều loại tài liệu khác nhau.
danh từ giống cái
  1. bìa cài vở
  2. dòng chữ đề tên nhà in (trong một bản in)
  3. nẹp viền (các đồ bằng da)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "grébiche"