Từ "grébiche" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa chính là "bìa cài vở" hoặc "nẹp viền" trong một số ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm in ấn hoặc đồ da.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Bìa cài vở (carnet): Là một loại bìa dùng để giữ các tài liệu, thường có dòng chữ đề tên nhà in. Nó giúp bảo vệ các trang giấy bên trong và thường được sử dụng trong môi trường học tập hoặc làm việc.
Nẹp viền (cuir): Trong trường hợp này, "grébiche" có thể chỉ tới phần viền của các sản phẩm làm từ da, giúp tạo sự chắc chắn và bảo vệ cho sản phẩm.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Il est important de choisir une grébiсhe qui protègera bien vos documents." (Điều quan trọng là lựa chọn một bìa cài vở sẽ bảo vệ tốt các tài liệu của bạn.)
"Les artisans utilisent souvent une grébiсhe solide pour leurs créations en cuir." (Những nghệ nhân thường sử dụng nẹp viền chắc chắn cho các sản phẩm bằng da của họ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Couverture: Bìa (tài liệu, sách, v.v.)
Reliure: Bìa sách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sách in ấn.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý phân biệt: