Characters remaining: 500/500
Translation

gribiche

Academic
Friendly

Từ "gribiche" trong tiếng Pháp thường được dùng để chỉ một loại xốt, cụ thể là "sauce gribiche". Đâymột loại xốt lạnh được làm từ lòng đỏ trứng luộc, tạt, giấm, dầu ô liu, thường thêm các loại gia vị như hành tây, dưa chua (cornichons) rau thơm (như thì là, mùi tây). Xốt này thường được dùng kèm với các món ăn như , thịt nguội hoặc rau củ.

Ý nghĩa Cách sử dụng:
  1. Tên món ăn: "sauce gribiche" - xốt gribiche

    • Ví dụ: "J'ai préparé une sauce gribiche pour accompagner le poisson." (Tôi đã chuẩn bị một loại xốt gribiche để ăn kèm với .)
  2. Tính từ: "gribiche" có thể được dùng như tính từ để mô tả các món ăn xốt này.

    • Ví dụ: "Ce plat est délicieux avec une sauce gribiche." (Món ăn này rất ngon với xốt gribiche.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "gribiche" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "gribiche" dùng để chỉ các món ăn khác nhau được chế biến với loại xốt này.
  • Từ gần giống: "sauce tartare" - xốt tartare cũngmột loại xốt lạnh thường được dùng với hải sản, nhưng cách chế biến thành phần khác nhau.
Các từ đồng nghĩa:
  • Sauce - xốt
  • Condiment - gia vị
  • Dressing - nước sốt (thường dùng cho salad)
Cụm từ idioms:
  • "À la gribiche" - dùng để chỉ các món ăn được phục vụ với xốt gribiche.
    • Ví dụ: "Le poisson à la gribiche est un plat traditionnel." ( xốt gribichemột món ăn truyền thống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "gribiche" để nói về sự kết hợp ẩm thực, ví dụ như khi bạn muốn thể hiện rằng một món ăn nào đó trở nên phong phú hơn khi thêm xốt gribiche.
tính từ
  1. (Sauce gribiche) xốt giấm trứng luộc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gribiche"