Jump to user comments
danh từ
- sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu
- he is full of grumbles
hắn lúc nào cũng càu nhàu
- sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
động từ
- càu nhàu, cằn nhằn
- to grumble at (over, about) something
càu nhàu về cái gì
- lẩm bẩm, lầm bầm
- to grumble (out) a reply
lẩm bẩm vặc lại
- gầm lên (sấm)
- thunder grumbling in the distance
sấm rền ở đằng xa