Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
grubber
/'grʌbə /
Jump to user comments
danh từ
  • người xới, người bới
  • máy xới diệt cỏ
  • (từ lóng) người ăn ngấu nghiến
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
Related search result for "grubber"
Comments and discussion on the word "grubber"