Characters remaining: 500/500
Translation

groupage

Academic
Friendly

Từ "groupage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le groupage) có nghĩasự tập hợp kiện hàng để gửi đi đến cùng một địa điểm. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải, logistics thương mại.

Định nghĩa:
  • Groupage: Sự tập hợp, gom lại các kiện hàng từ nhiều nguồn khác nhau để gửi đi cùng một lần đến một địa điểm chung.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực vận tải:

    • Phrase: "Le groupage de marchandises permet de réduire les coûts de transport."
    • Dịch: "Việc gom hàng hóa lại giúp giảm chi phí vận chuyển."
  2. Trong thương mại:

    • Phrase: "Nous avons opté pour le groupage des envois afin d'optimiser notre logistique."
    • Dịch: "Chúng tôi đã chọn phương thức gom hàng để tối ưu hóa logistics của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Groupage maritime: Chỉ việc gom hàng để vận chuyển bằng đường biển.
  • Groupage aérien: Chỉ việc gom hàng để vận chuyển bằng đường hàng không.
  • Groupage terrestre: Chỉ việc gom hàng để vận chuyển bằng đường bộ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Consolidation: Là quá trình kết hợp nhiều kiện hàng thành một hàng lớn hơn để tiết kiệm chi phí.
  • Fret groupé: Cũng chỉ việc gom hàng hóa để gửi đi, thường dùng trong ngữ cảnh vận chuyển.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire du groupage: Có nghĩatổ chức hoặc thực hiện việc gom hàng hóa lại.
    • Ví dụ: "Nous faisons du groupage pour tous nos envois à l'international."
    • Dịch: "Chúng tôi thực hiện việc gom hàng cho tất cả các hàng quốc tế của mình."
Phân biệt với các từ khác:
  • Expédition: Thường chỉ việc gửi hàng, không nhất thiết phảiviệc gom hàng.
  • Envoi: Chỉ một hàng cụ thể được gửi đi, không đề cập đến việc gom nhiều kiện hàng.
Kết luận:

Từ "groupage" rất hữu ích trong lĩnh vực logistics thương mại, giúp bạn hiểu hơn về cách thức vận chuyển hàng hóa.

danh từ giống đực
  1. sự tập hợp kiện hàng (cùng gởi đi một nơi)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "groupage"