Characters remaining: 500/500
Translation

crêpage

Academic
Friendly

Từ "crêpage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâycác giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa giải thích:
  1. Trong ngành dệt: "crêpage" chỉ sự tạo mặt kếp hoặc mặt nhiễu, tức là quá trình tạo ra một bề mặt độ nhăn hoặc nếp gấp, thường được áp dụng trên vải để tạo nên những kiểu dáng đẹp độc đáo.

  2. Trong làm tóc: "crêpage" cũng có thể chỉ đến việc uốn tóc bồng, tức là tạo ra những nếp tóc phồng lên, thường được thực hiện bằng cách dùng lược hoặc các dụng cụ tạo kiểu tóc.

  3. Trong ngữ cảnh thân mật: Từ này còn được dùng để chỉ hành động "nắm tóc đánh nhau" giữa phụ nữ, thể hiện sự xô xát hoặc tranh cãi.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngành dệt:

    • "Le crêpage du tissu donne un effet très élégant." (Sự tạo mặt nhiễu của vải tạo ra hiệu ứng rất thanh lịch.)
  • Trong làm tóc:

    • "Elle a fait un crêpage de cheveux pour avoir un look volumineux." ( ấy đã làm uốn tóc bồng để có một vẻ ngoài đầy đặn.)
  • Trong ngữ cảnh thân mật:

    • "Elles se sont disputées et ont fini par un crêpage de chignon." (Họ đã cãi nhau kết thúc bằng một trận nắm tóc đánh nhau.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Crêper: Động từ tương ứng, có nghĩa là "tạo nếp" hoặc "uốn tóc".

    • Ví dụ: "Elle crêpe ses cheveux chaque matin." ( ấy uốn tóc mỗi sáng.)
  • Crêpe: Danh từ chỉ loại bánh mỏng, nhưng không liên quan đến nghĩa của "crêpage".

Từ đồng nghĩa:
  • Froisser: Cũng có nghĩalàm nhăn, nhưng thường dùng để chỉ vải hoặc giấy.
  • Boucler: Có nghĩa là "uốn" (tóc), nhưng thường chỉ đến việc tạo ra các lọn tóc xoăn.
Idioms cụm động từ:
  • "Se crêper le chignon": Thể hiện việc tranh cãi, cãi vã kịch liệt, thường giữa phụ nữ.
    • Ví dụ: "Quand elles se rencontrent, c'est souvent un crêpage de chignon." (Khi họ gặp nhau, thườngmột trận cãi nhau.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "crêpage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Nếu bạn đang nói về ngành dệt, liên quan đến vải vóc, trong khi nếu bạn nói về tóc, liên quan đến cách tạo kiểu tóc.

danh từ giống đực
  1. (ngành dệt) sự tạo mặt kếp, sự tạo mặt nhiễu
  2. sự uốn tóc bồng
    • crêpage de chignon
      (thân mật) sự nắm tóc đánh nhau (đàn bà)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crêpage"