Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grossissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự to thêm, sự lớn thêm
    • Grossissement anormal d'une personne
      sự lớn lên không bình thường của một người
  • độ phóng đại
    • Loupe à fort grossissement
      kính lúp có độ phóng đại lớn
Related words
Related search result for "grossissement"
Comments and discussion on the word "grossissement"