Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
grisaille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thủy mặc
  • cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u,
    • La grisaille des jours d'hiver
      vẻ âm u của những ngày mùa đông
  • sự buồn tẻ, sự vô vị
    • La grisaille d'une vie sans histoire
      sự vô vị của cuộc đời không có gì đặc sắc
Related words
Related search result for "grisaille"
Comments and discussion on the word "grisaille"